×
切換帳號
馬偕護理衛教雲
系統教學
fms 線上手冊
fms 快速導覽
知識中心
課程中心
登入
繁體
简体
English
一般
中
大
×
全站搜尋
搜尋
×
文字大小切換
文字大小切換
一般
中
大
馬偕護理衛教雲
登入
系統教學
fms 線上手冊
fms 快速導覽
知識中心
課程中心
繁體
简体
English
列印日期 : 2024/12/22
馬偕護理衛教雲
知識庫
目錄總覽
馬偕護理衛教雲
護理指導單張
外語專區(foreign language)
×
×
loading ...
×
×
私密分享
狀態
啟用
連結
http://hedu.ecw.mmh.org.tw/media/s/
重新產生
複製連結
嵌入
解析度
720x500
自訂大小
自訂大小
x
×
QR code
×
選擇網頁檔案
loading ...
×
設計知識點
×
建立新版本
×
刪除媒體
×
loading ...
×
Hướng dẫn điều dưỡng về vi rút Corona(COVID-19護理指導)_N共81越_T
分享
下載
QR code
瀏覽: 1071,
最近修訂: 2024-09-30
Hướng dẫn điều dưỡng về vi rút Corona(COVID-19護理指導)_N共81越_T
分享
下載
QR code
瀏覽: 1071,
最近修訂: 2024-09-30
全螢幕閱讀
下載
×
×
複製檢核清單
loading ...
×
簡易測驗
下列何者正確?
1.
Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng chủ yếu biểu hiện qua các triệu chứng hô hấp, bao gồm nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho, sốt, khó thở và tiêu chảy.
是
否
不知道
2.
Các con đường truyền nhiễm của hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng bao gồm truyền qua giọt bắn, truyền qua tiếp xúc, truyền qua không khí và truyền qua phân-miệng.
是
否
不知道
3.
Thời gian ủ bệnh của hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng thường từ 2 đến 14 ngày sau khi nhiễm bệnh, với đa số trường hợp có thời gian ủ bệnh khoảng 5 đến 6 ngày.
是
否
不知道
4.
Tại nhà, có thể sử dụng xét nghiệm nhanh kháng nguyên để tự kiểm tra xem có mắc hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng trong thời gian ủ bệnh hay không.
是
否
不知道
5.
Các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận mãn tính, bệnh tim mạch và béo phì là những yếu tố nguy cơ gây ra các trường hợp nghiêm trọng của hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng.
是
否
不知道
送出答案
×
×
成績
×
×
關閉
×
loading ...
上一篇
下一篇
討論
筆記
(0)
詳細
未登入或權限不足!
位置
知識庫
目錄總覽
馬偕護理衛教雲
護理指導單張
外語專區(foreign language)
資料夾名稱
外語專區(foreign language)
發表人
莊冠琪
單位
護理部 (1400)
建立
2023-01-11 08:19:30
最近修訂
2024-09-30 10:20:50
1.
Chronic obstructive pulmonary disease Nursing guidance(慢性阻塞性肺疾病護理指導)_M胸03英_T
2.
Catatan tentang injeksi insulin untuk pasien diabetes(糖尿病病人注射胰島素須知)_M內02印_T
3.
Notice for post-operative(手術後護理指導)_N共25_T
4.
Hand-Milking Care Guides(手擠乳護理指導)_O產10英_T
5.
Postpartum Breast Engorgement Care Guides(產後乳房腫脹之護理指導)_O產20英_T
6.
Notice for Blood transfusion(輸血護理指導)_N共06英_T
7.
Panduan Perawatan Tuberkulosis(肺結核護理指導)_M胸02印_T
8.
Oxygen Usage Guidelines(用氧須知)_N共13英_T
9.
Chăm sóc tại nhà người bệnh tim bẩm sinh(先天性心臟病居家照顧護理)_P心01中越
10.
COVID-19 Clinical Guidelines (COVID-19護理指導)_N共81英_T
11.
新型コロナウイルス感染症(COVID-19)看護指導_N共81日_T
12.
Hướng dẫn điều dưỡng về vi rút Corona(COVID-19護理指導)_N共81越_T
13.
Panduan perawatan pneumonia(COVID-19) infeksius berat(COVID-19護理指導)_N共81印_T
14.
Panduan Perawatan Tuberkulosis(肺結核護理指導)_M胸02印
15.
Panduan Perawatan Kudis(疥瘡護理指導)_M皮02印_T
16.
高血壓護理指導_M心01英_
17.
心肌梗塞急性期護理指導_M心03英_
18.
周邊動脈阻塞性疾病護理指導_S心03英_
19.
貧血護理指導_M血03英_
20.
口腔黏膜炎護理指導_M腫12英_
更多